Có 2 kết quả:
黃昏 huáng hūn ㄏㄨㄤˊ ㄏㄨㄣ • 黄昏 huáng hūn ㄏㄨㄤˊ ㄏㄨㄣ
phồn thể
Từ điển phổ thông
hoàng hôn
Từ điển Trung-Anh
(1) dusk
(2) evening
(3) nightfall
(2) evening
(3) nightfall
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
hoàng hôn
Từ điển Trung-Anh
(1) dusk
(2) evening
(3) nightfall
(2) evening
(3) nightfall
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0